|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao thông
| communication; circulation | | | ÄÆ°á»ng giao thông | | voie de communication | | | Tai nạn giao thông | | accident de la circulation | | | Bá»™ giao thông váºn tải | | ministère des transports et de communications |
|
|
|
|